Từ điển Trần Văn Chánh
哧 - xích
(thanh) Khúc khích...: 哧哧地笑 Cười khúc khích.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
哧 - hách
Tiếng cười khanh khách — Viết tắt của chữ 嚇.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
哧 - xích
Tiếng cười khúc khích — Một âm là Hách. Xem Hách.